THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 6. ÁP DỤNG TỪ NGÀY 12 THÁNG 10 NĂM 2020
THỨ | TIẾT | 6A | 6B | 7A | 7B | 7C | 8A | 8B | 8C | 9A | 9B |
2 | 1 | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ | Chào cờ |
2 | Tin - Trang | Sử - Anh | Toán - Thúy | TD - Long | Văn - Vĩnh | Lý - Thuận | T.Anh - Hồng | CNghệ - Tuấn | Hoá - Thơm | Sử - Hậu | |
3 | Văn - Nhi | TD - Tuệ | T.Anh - Quyết | Toán - Thúy | Địa - Chương | Văn - Anh | GDCD - Hiền | Hoá - Thơm | Địa - Phượng | Tin - Tuấn | |
4 | Toán - Phương | Văn - Nhi | TD - Long | Văn - Vĩnh | GDCD - Hiền | TD - Tuệ | Toán - Lực | Sử - Hậu | Văn - Chung | Hoá - Thơm | |
5 | T.Anh - Quyết | Nhạc - Long | Địa - Chương | Văn - Vĩnh | Toán - Thúy | Sinh - Đoàn | CNghệ - Tuấn | Tin - Trang | Toán - Phương | Văn - Chung | |
3 | 1 | TD - Tuệ | Sinh - Đoàn | TD - Long | Lý - Thuận | T.Anh - Quyết | T.Anh - Hồng | Tin - Trang | Văn - Anh | Toán - Phương | Văn - Chung |
2 | Toán - Phương | Hoạ - Thoa | Toán - Thúy | Địa - Chương | Sử - Nhi | CNghệ - Tuấn | Văn - Anh | Tin - Trang | T.Anh - Hồng | Lý - Thuận | |
3 | Văn - Nhi | Tin - Tuấn | T.Anh - Quyết | Nhạc - Long | Địa - Chương | Hoạ - Thoa | Văn - Anh | TD - Tuệ | GDCD - Chung | Toán - Phương | |
4 | CNghệ - Đoàn | Văn - Nhi | Tin - Phẩm | Toán - Thúy | TD - Long | Địa - Chương | Hoạ - Thoa | T.Anh - Hồng | Văn - Chung | TD - Tuệ | |
5 |
|
| Địa - Chương | T.Anh - Quyết | Toán - Thúy | Văn - Anh | Nhạc - Long | Sinh - Đoàn | Tin - Tuấn | Địa - Phượng | |
4 | 1 | Lý - Hoàn | TD - Tuệ | Sinh - Đoàn | Văn - Vĩnh | Hoạ - Thoa | Tin - Trang | Toán - Lực | Nhạc - Long | Toán - Phương | T.Anh - Hồng |
2 | Văn - Nhi | Tin - Tuấn | Văn - Vĩnh | Địa - Chương | Nhạc - Long | Toán - Lực | T.Anh - Hồng | Sử - Hậu | CNghệ - Hiền | Toán - Phương | |
3 | Toán - Phương | CNghệ - Đoàn | Văn - Vĩnh | CNghệ - Thơm | TD - Long | Sử - Hậu | TD - Tuệ | Địa - Chương | Hoạ - Thoa | CNghệ - Hiền | |
4 | Địa - Chương | Toán - Lực | Hoạ - Thoa | Sử - Nhi | Tin - Tuấn | GDCD - Hiền | Sử - Hậu | Sinh - Đoàn | T.Anh - Hồng | TD - Tuệ | |
5 | Sinh - Đoàn | Văn - Nhi |
|
|
| T.Anh - Hồng | Địa - Chương | Toán - Lực | Hoá - Thơm | Tin - Tuấn | |
5 | 1 | Toán - Phương | T.Anh - Quyết | Văn - Vĩnh | TD - Long | Sinh - Han | T.Anh - Hồng | Sinh - Đoàn | Toán - Lực | Văn - Chung | Lý - Thuận |
2 | CNghệ - Đoàn | GDCD - Nhi | Văn - Vĩnh | Sinh - Han | T.Anh - Quyết | Nhạc - Long | Toán - Lực | Hoá - Thơm | Văn - Chung | Toán - Phương | |
3 | Văn - Nhi | Toán - Lực | Toán - Thúy | T.Anh - Quyết | CNghệ - Thơm | Sinh - Đoàn | Văn - Anh | T.Anh - Hồng | Tin - Tuấn | Sinh - Han | |
4 | T.Anh - Quyết | CNghệ - Đoàn | Tin - Phẩm | Toán - Thúy | Văn - Vĩnh | Hoá - Thơm | Lý - Thuận | Văn - Anh | Toán - Phương | T.Anh - Hồng | |
5 |
|
| Lý - Thuận | Tin - Tuấn | Sử - Nhi | Toán - Lực | T.Anh - Hồng | Văn - Anh | Sinh - Han | Văn - Chung | |
6 | 1 | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội | SH Đội |
2 | Sinh - Đoàn | Văn - Nhi | Nhạc - Long | Sinh - Han | Toán - Thúy | Văn - Anh | Hoá - Thơm | Toán - Lực | TD - Tuệ | Hoạ - Thoa | |
3 | Nhạc - Long | Toán - Lực | Sinh - Đoàn | GDCD - Hiền | Tin - Tuấn | Văn - Anh | Sử - Hậu | TD - Tuệ | Văn - Chung | Toán - Phương | |
4 | GDCD - Nhi | T.Anh - Quyết | Sử - Hậu | Tin - Tuấn | Văn - Vĩnh | Toán - Lực | Sinh - Đoàn | T.Anh - Hồng | Sinh - Han | Hoá - Thơm | |
5 | T.Anh - Quyết | Sinh - Đoàn | GDCD - Hiền | Sử - Nhi | Văn - Vĩnh | Hoá - Thơm | Tin - Trang | Văn - Anh | Lý - Thuận | GDCD - Long | |
7 | 1 | Sử - Anh | Toán - Lực | Toán - Thúy | T.Anh - Quyết | Sinh - Han | Tin - Trang | TD - Tuệ | Hoạ - Thoa | Địa - Phượng | Văn - Chung |
2 | Hoạ - Thoa | Lý - Hoàn | CNghệ - Thơm | Toán - Thúy | T.Anh - Quyết | TD - Tuệ | Toán - Lực | Lý - Thuận | Sử - Hậu | Văn - Chung | |
3 | TD - Tuệ | T.Anh - Quyết | Sử - Hậu | Hoạ - Thoa | Toán - Thúy | Toán - Lực | Văn - Anh | GDCD - Hiền | Lý - Thuận | Sinh - Han | |
4 | Tin - Trang | Địa - Chương | T.Anh - Quyết | Văn - Vĩnh | Lý - Thuận | Sử - Hậu | Hoá - Thơm | Toán - Lực | TD - Tuệ | Địa - Phượng | |
5 | SHL - Trang | SHL - Thoa | SHL - Vĩnh | SHL - Han | SHL - Thúy | SHL - Chương | SHL - Anh | SHL - Hậu | SHL - Chung | SHL - Phượng |
THỨ | TIẾT | 9C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | 1 | Chào cờ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | T.Anh - Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Lý - Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Hoạ - Thoa |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | 1 | Địa - Phượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | TD - Tuệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Lý - Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Toán - Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | T.Anh - Hồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | 1 | Sử - Hậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | TD - Tuệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Tin - Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Hoá - Thơm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Toán - Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | 1 | CNghệ - Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Tin - Tuấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Toán - Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | 1 | SH Đội |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Địa - Phượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Sinh - Han |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | GDCD - Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Toán - Phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | 1 | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Văn - Hiền |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Hoá - Thơm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Sinh - Han |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | SHL - Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|